1 | | 7+1 điều kỳ diệu của hôn nhân/ John C. Friel , Linda D. Friel; Dịch: Huyền Trang, Kiến Văn . - H.: Lao động, 2009. - 317tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018914, VN.028608 |
2 | | Anthropdogy 2003/2004 . - Guilford: Mc Graw - Hill; Dushkin, 2003. - 237p.; 28cm. - ( Annual Editions ) Thông tin xếp giá: AL15009 |
3 | | Cách đàn ông nghĩ: Sách "gối đầu giường" của người phụ nữ hiện đại/ Shawn T. Smith; Thế Anh dịch . - H.: Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2018. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29747, M164412, M164413, PM046881, VV017623, VV82766 |
4 | | Divorce and new beginnings: An authoritative guide to recovery and growth, solo parenting, and stepfamilies/ Genevieve Clapp . - Toronto: John Wiley and Sons, 1992. - XV, 377p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL12702 |
5 | | Để trở thành người phụ nữ hoàn hảo / Hồng Hạnh . - Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2008. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCL5550, LCL5551, LCL5552, LCL5553 |
6 | | Families and intimate relationships/ Gloria Bird, Keith Melville . - New York: McGraw-Hill, 1994. - 512p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL13299 |
7 | | Families and intimate relationships: Assessment manual and study guide to accompany Bird / MeNille/ Thomas B. Holman . - New York: St. Louis; McGraw-Hill, 1994. - 129p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL13627 |
8 | | Families today/ Connie R. Sasse . - New York: Glencoe; Illinois: McGraw-Hill, 1997. - 640p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL12863, AL12864 |
9 | | Fathers and developmental psychopathology/ Vicky Phares . - New York; Toronto: John Wiley & Sons, 1995. - 405p.; 23cm. - ( Wiley Sons on personality processes ) Thông tin xếp giá: AL12849 |
10 | | Helping children cope with divorce/ Edward Teyber . - San Francisco: Jossey-Bass, 1992. - 221p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL12336 |
11 | | Honjok: Yên bình sống một mình/ Francie Healey; Bùi Thu Vân dịch . - H.: Công thương; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 154tr.: hình vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: M175930, M175931, PM053259, VL004477, VL55799 |
12 | | Hôn nhân và gia đình - Cuộc sống và biến động/ Lê Thi . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật; Quân đội nhân dân, 2019. - 120tr.; 21cm. - ( Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn ) Thông tin xếp giá: VV83894 |
13 | | Hôn nhân và gia đình của người Chơ ro: Truyền thống và biến đổi/ Lâm Nhân . - H.: Văn hóa dân tộc, 2010. - 195tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: PM021152, VN029966 |
14 | | Interventions for children of divorce: Custody, access, and psychotherapy/ William F. Hodges . - 2nd ed. - New York: John Wiley and Sons, 1991. - 387p.; 24cm. - ( Wiley Series on personality processes ) Thông tin xếp giá: AL12342 |
15 | | Intimate relationships, marriages & families/ Mary Kay DeGenova, Nick Stinnett, Nancy Stinnett . - 8th ed. - New York: McGraw-Hill, 2011. - xxv, 463 p.: phot.; 26 cm Thông tin xếp giá: AL19339, NV006484 |
16 | | Intimate relationships, marriages, and families/ F.Philip Rice . - 4th ed. - London: Mayfield, 1999. - 680p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL12388, AL12389 |
17 | | Intimate relationships, Marriages, and families/ Mary Kay De Genova, F. Philip Riece . - 5th ed. - Boston; Toronto: Mc Graw - Hill, 2002. - XXVIII, 589p.; 21cm Thông tin xếp giá: AL14707 |
18 | | Khuôn mặt đa dạng của hôn nhân/ Khả Vân . - H.: Phụ nữ, 2009. - 317tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCL8395, LCL8397, LCL8398, LCL8399 |
19 | | Love, sex, marriage and divorce/ Jonathan Gathorne-Hardy . - London: Jonathan Cape, 1981. - 384p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL5648 |
20 | | Marriage as a trade/ Cicely Hamilton . - London: Womens Press, 1981. - 149p.; 19cm Thông tin xếp giá: AV1097 |
21 | | Married & single life/ Audrey Palm Riker, Holly E. Bribane . - 6th ed. - New York: Glencoe; McGraw-Hill, 1997. - 512p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL15485 |
22 | | Married and single life/ Audrey Palm Riker, Holly E. Brisbane . - 5th ed. - New York; Illinois: Glenco, 1992. - 480p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL12876, AL12877, AL12878 |
23 | | Motherhood by choice: Pioneers in womens health and family planning/ Perdita Huston . - New York: Feminist Press, 1992. - 182p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL13853 |
24 | | Nghệ thuật sống chung hòa hợp/ Phương Lan biên soạn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 322tr.; 19cm. - ( Cẩm nang gia đình trẻ ) Thông tin xếp giá: LCV9840, LCV9841, LCV9842 |
25 | | Parenting: Renards and responsibilities/ Verna Hildebran . - 4th ed. - New York: Glencoe; Illinois: McGraw-Hill, 1994. - 608p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL13222 |
26 | | Public and private families: An introduction/ Andrew J. Cherlin . - 3rd ed. - Boston; Toronto: Mc Graw - HIll, 2002. - XXIX, 564p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL13896 |
27 | | Shifting the center: Understanding contemporary families/ Susan J. Ferguson . - London; Toronto: Mayfield, 1998. - XIII, 695p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL12815 |
28 | | The medieval idea of marriage/ Christopher N.L. Brooke . - Oxford; NewYork: Oxford University Press, 1991. - 325p.; 20cm Thông tin xếp giá: AV1096 |